中文 Trung Quốc
  • 失當 繁體中文 tranditional chinese失當
  • 失当 简体中文 tranditional chinese失当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không phù hợp
  • không đúng cách
失當 失当 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1 dang4]

Giải thích tiếng Anh
  • inappropriate
  • improper