中文 Trung Quốc
  • 失盜 繁體中文 tranditional chinese失盜
  • 失盗 简体中文 tranditional chinese失盗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có sth bị đánh cắp
  • để giảm ăn trộm
  • cướp
失盜 失盗 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have sth stolen
  • to lose to theft
  • robbed