中文 Trung Quốc
失物招領
失物招领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lost-and-found
失物招領 失物招领 phát âm tiếng Việt:
[shi1 wu4 zhao1 ling3]
Giải thích tiếng Anh
lost-and-found
失物認領 失物认领
失獨 失独
失獨家庭 失独家庭
失盜 失盗
失真 失真
失眠 失眠