中文 Trung Quốc
失枕
失枕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
crick ở cổ
cứng cổ
失枕 失枕 phát âm tiếng Việt:
[shi1 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
a crick in the neck
stiff neck
失格 失格
失業 失业
失業率 失业率
失歡 失欢
失火 失火
失物招領 失物招领