中文 Trung Quốc
失業率
失业率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ thất nghiệp
失業率 失业率 phát âm tiếng Việt:
[shi1 ye4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
unemployment rate
失業者 失业者
失歡 失欢
失火 失火
失物認領 失物认领
失獨 失独
失獨家庭 失独家庭