中文 Trung Quốc
  • 失望 繁體中文 tranditional chinese失望
  • 失望 简体中文 tranditional chinese失望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thất vọng
  • để mất hy vọng
  • để thất vọng
失望 失望 phát âm tiếng Việt:
  • [shi1 wang4]

Giải thích tiếng Anh
  • disappointed
  • to lose hope
  • to despair