中文 Trung Quốc
失望
失望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thất vọng
để mất hy vọng
để thất vọng
失望 失望 phát âm tiếng Việt:
[shi1 wang4]
Giải thích tiếng Anh
disappointed
to lose hope
to despair
失期 失期
失枕 失枕
失格 失格
失業率 失业率
失業者 失业者
失歡 失欢