中文 Trung Quốc
太空服
太空服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spacesuit
太空服 太空服 phát âm tiếng Việt:
[tai4 kong1 fu2]
Giải thích tiếng Anh
spacesuit
太空梭 太空梭
太空步 太空步
太空漫步 太空漫步
太空舞步 太空舞步
太空船 太空船
太空艙 太空舱