中文 Trung Quốc
太空船
太空船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu vũ trụ
太空船 太空船 phát âm tiếng Việt:
[tai4 kong1 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
spaceship
太空艙 太空舱
太空行走 太空行走
太空遊 太空游
太虛 太虚
太虛 太虚
太行山 太行山