中文 Trung Quốc
  • 太空艙 繁體中文 tranditional chinese太空艙
  • 太空舱 简体中文 tranditional chinese太空舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • viên nang không gian
  • phóng viên nang (cabin)
太空艙 太空舱 phát âm tiếng Việt:
  • [tai4 kong1 cang1]

Giải thích tiếng Anh
  • space capsule
  • ejection capsule (cabin)