中文 Trung Quốc
太空漫步
太空漫步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không gian đi bộ
太空漫步 太空漫步 phát âm tiếng Việt:
[tai4 kong1 man4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
space walk
太空站 太空站
太空舞步 太空舞步
太空船 太空船
太空行走 太空行走
太空遊 太空游
太空飛船 太空飞船