中文 Trung Quốc
天際
天际
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân trời
天際 天际 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
horizon
天險 天险
天雨路滑 天雨路滑
天雨順延 天雨顺延
天青石 天青石
天頂 天顶
天順 天顺