中文 Trung Quốc
天雨路滑
天雨路滑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con đường được trơn do mưa (thành ngữ)
天雨路滑 天雨路滑 phát âm tiếng Việt:
[tian1 yu4 lu4 hua2]
Giải thích tiếng Anh
roads are slippery due to rain (idiom)
天雨順延 天雨顺延
天電 天电
天青石 天青石
天順 天顺
天頭 天头
天香國色 天香国色