中文 Trung Quốc
天青石
天青石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lapis lazuli
天青石 天青石 phát âm tiếng Việt:
[tian1 qing1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
lapis lazuli
天頂 天顶
天順 天顺
天頭 天头
天馬行空 天马行空
天驚石破 天惊石破
天體 天体