中文 Trung Quốc
天雨順延
天雨顺延
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thời tiết cho phép (thành ngữ)
天雨順延 天雨顺延 phát âm tiếng Việt:
[tian1 yu3 shun4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
weather permitting (idiom)
天電 天电
天青石 天青石
天頂 天顶
天頭 天头
天香國色 天香国色
天馬行空 天马行空