中文 Trung Quốc
天葬
天葬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bầu trời chôn cất (Tây Tạng tang lễ thực hành)
天葬 天葬 phát âm tiếng Việt:
[tian1 zang4]
Giải thích tiếng Anh
sky burial (Tibetan funeral practice)
天藍 天蓝
天藍色 天蓝色
天螻 天蝼
天蠍 天蝎
天蠍座 天蝎座
天行赤眼 天行赤眼