中文 Trung Quốc
天藍色
天蓝色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Azure
天藍色 天蓝色 phát âm tiếng Việt:
[tian1 lan2 se4]
Giải thích tiếng Anh
azure
天螻 天蝼
天蟹座 天蟹座
天蠍 天蝎
天行赤眼 天行赤眼
天衣無縫 天衣无缝
天要落雨,娘要嫁人 天要落雨,娘要嫁人