中文 Trung Quốc
天藍
天蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bầu trời xanh
天藍 天蓝 phát âm tiếng Việt:
[tian1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
sky blue
天藍色 天蓝色
天螻 天蝼
天蟹座 天蟹座
天蠍座 天蝎座
天行赤眼 天行赤眼
天衣無縫 天衣无缝