中文 Trung Quốc
天行赤眼
天行赤眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm kết mạc truyền nhiễm cấp tính (TCM)
天行赤眼 天行赤眼 phát âm tiếng Việt:
[tian1 xing2 chi4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
acute contagious conjunctivitis (TCM)
天衣無縫 天衣无缝
天要落雨,娘要嫁人 天要落雨,娘要嫁人
天誅 天诛
天象 天象
天象儀 天象仪
天貓座 天猫座