中文 Trung Quốc
天災
天灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên tai
天災 天灾 phát âm tiếng Việt:
[tian1 zai1]
Giải thích tiếng Anh
natural disaster
天災人禍 天灾人祸
天災地孽 天灾地孽
天無絕人之路 天无绝人之路
天然本地 天然本地
天然橡膠 天然橡胶
天然毒素 天然毒素