中文 Trung Quốc
  • 天然本地 繁體中文 tranditional chinese天然本地
  • 天然本地 简体中文 tranditional chinese天然本地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tự nhiên nền
天然本地 天然本地 phát âm tiếng Việt:
  • [tian1 ran2 ben3 di4]

Giải thích tiếng Anh
  • natural background