中文 Trung Quốc
天災地孽
天灾地孽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thảm họa và không tự nhiên hiện tượng
Xem cảnh báo
天災地孽 天灾地孽 phát âm tiếng Việt:
[tian1 zai1 di4 nie4]
Giải thích tiếng Anh
catastrophes and unnatural phenomena
Heaven-sent warnings
天無絕人之路 天无绝人之路
天然 天然
天然本地 天然本地
天然毒素 天然毒素
天然氣 天然气
天然照亮 天然照亮