中文 Trung Quốc- 天災人禍
- 天灾人祸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thảm họa tự nhiên và nhân tạo (thành ngữ); thảm họa thiên nhiên (lũ lụt, hạn hán, trận động đất) thêm vào thiên tai của con người (lửa, nạn đói, chiến tranh, phần mềm của Microsoft)
天災人禍 天灾人祸 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- natural and man-made disasters (idiom); natural calamities (flood, drought, earthquake) added to human calamity (fire, famine, war, Microsoft software)