中文 Trung Quốc
天底下
天底下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong thế giới này
dưới ánh mặt trời
天底下 天底下 phát âm tiếng Việt:
[tian1 di3 xia5]
Giải thích tiếng Anh
in this world
under the sun
天府 天府
天府之國 天府之国
天庭 天庭
天心 天心
天心區 天心区
天性 天性