中文 Trung Quốc- 天府之國
- 天府之国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đất của rất nhiều
- Trên trời tỉnh (danh hiệu của Tứ Xuyên, đặc biệt khu vực xung quanh Chengdu)
天府之國 天府之国 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- land of plenty
- Heavenly province (epithet of Sichuan, esp. area around Chengdu)