中文 Trung Quốc
  • 天心區 繁體中文 tranditional chinese天心區
  • 天心区 简体中文 tranditional chinese天心区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thiên huyện Changsha city 長沙市|长沙市 [Chang2 sha1 shi4], Hunan
天心區 天心区 phát âm tiếng Việt:
  • [Tian1 xin1 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Tianxin district of Changsha city 長沙市|长沙市[Chang2 sha1 shi4], Hunan