中文 Trung Quốc
天庭
天庭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giữa trán
Triều đình
Thiên đường
天庭 天庭 phát âm tiếng Việt:
[tian1 ting2]
Giải thích tiếng Anh
middle of the forehead
imperial court
heaven
天心 天心
天心 天心
天心區 天心区
天意 天意
天懸地隔 天悬地隔
天成 天成