中文 Trung Quốc
大韓民國
大韩民国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hàn Quốc (Hàn Quốc)
大韓民國 大韩民国 phát âm tiếng Việt:
[Da4 han2 Min2 guo2]
Giải thích tiếng Anh
Republic of Korea (South Korea)
大韓航空 大韩航空
大項 大项
大頭目 大头目
大頭釘 大头钉
大題小作 大题小作
大願地藏菩薩 大愿地藏菩萨