中文 Trung Quốc
大韓航空
大韩航空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hàn Quốc Air, Hàn của chính hãng
大韓航空 大韩航空 phát âm tiếng Việt:
[Da4 han2 Hang2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
Korean Air, South Korea's main airline
大項 大项
大頭目 大头目
大頭貼 大头贴
大題小作 大题小作
大願地藏菩薩 大愿地藏菩萨
大類 大类