中文 Trung Quốc
大比目魚
大比目鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Halibut
大比目魚 大比目鱼 phát âm tiếng Việt:
[da4 bi3 mu4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
halibut
大氅 大氅
大氣 大气
大氣候 大气候
大氣圈 大气圈
大氣壓 大气压
大氣壓力 大气压力