中文 Trung Quốc
大氣
大气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khí quyển
thở nặng
magnanimity
大氣 大气 phát âm tiếng Việt:
[da4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
atmosphere
heavy breathing
magnanimity
大氣候 大气候
大氣兒 大气儿
大氣圈 大气圈
大氣壓力 大气压力
大氣壓強 大气压强
大氣層 大气层