中文 Trung Quốc
大氅
大氅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Áo khoác
Áo choàng
Cape
CL:件 [jian4]
大氅 大氅 phát âm tiếng Việt:
[da4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
overcoat
cloak
cape
CL:件[jian4]
大氣 大气
大氣候 大气候
大氣兒 大气儿
大氣壓 大气压
大氣壓力 大气压力
大氣壓強 大气压强