中文 Trung Quốc
大氣壓
大气压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
áp suất khí quyển
大氣壓 大气压 phát âm tiếng Việt:
[da4 qi4 ya1]
Giải thích tiếng Anh
atmospheric pressure
大氣壓力 大气压力
大氣壓強 大气压强
大氣層 大气层
大氣暖化 大气暖化
大氣污染 大气污染
大氣環流 大气环流