中文 Trung Quốc
  • 大武口 繁體中文 tranditional chinese大武口
  • 大武口 简体中文 tranditional chinese大武口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Dawukou huyện Shizuishan thành phố 石嘴山市 [Shi2 zui3 shan1 shi4], Ninh Hạ
大武口 大武口 phát âm tiếng Việt:
  • [Da4 wu3 kou3]

Giải thích tiếng Anh
  • Dawukou district of Shizuishan city 石嘴山市[Shi2 zui3 shan1 shi4], Ningxia