中文 Trung Quốc
夠戧
够戗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 夠嗆|够呛 [gou4 qiang4]
夠戧 够戗 phát âm tiếng Việt:
[gou4 qiang4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 夠嗆|够呛[gou4 qiang4]
夠朋友 够朋友
夠本 够本
夠格 够格
夢中 梦中
夢囈 梦呓
夢境 梦境