中文 Trung Quốc
夢境
梦境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dreamland
夢境 梦境 phát âm tiếng Việt:
[meng4 jing4]
Giải thích tiếng Anh
dreamland
夢寐 梦寐
夢寐以求 梦寐以求
夢幻 梦幻
夢想 梦想
夢想家 梦想家
夢景 梦景