中文 Trung Quốc
夠格
够格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể vượt qua Sony
đủ điều kiện
apt
đoan
夠格 够格 phát âm tiếng Việt:
[gou4 ge2]
Giải thích tiếng Anh
able to pass muster
qualified
apt
presentable
夢 梦
夢中 梦中
夢囈 梦呓
夢寐 梦寐
夢寐以求 梦寐以求
夢幻 梦幻