中文 Trung Quốc
夠朋友
够朋友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) là một người bạn thật sự
夠朋友 够朋友 phát âm tiếng Việt:
[gou4 peng2 you5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to be a true friend
夠本 够本
夠格 够格
夢 梦
夢囈 梦呓
夢境 梦境
夢寐 梦寐