中文 Trung Quốc
夠不著
够不着
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là không thể đạt được
夠不著 够不着 phát âm tiếng Việt:
[gou4 bu5 zhao2]
Giải thích tiếng Anh
to be unable to reach
夠受的 够受的
夠味 够味
夠嗆 够呛
夠意思 够意思
夠戧 够戗
夠朋友 够朋友