中文 Trung Quốc
夠意思
够意思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt
Tuyệt
thú vị
thật tử tế
hào phóng
夠意思 够意思 phát âm tiếng Việt:
[gou4 yi4 si5]
Giải thích tiếng Anh
wonderful
great
delightful
very kind
generous
夠戧 够戗
夠朋友 够朋友
夠本 够本
夢 梦
夢中 梦中
夢囈 梦呓