中文 Trung Quốc
外爺
外爷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ông (phương ngữ)
外爺 外爷 phát âm tiếng Việt:
[wai4 ye5]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) maternal grandfather
外牆 外墙
外環線 外环线
外甥 外甥
外甥女婿 外甥女婿
外甥媳婦 外甥媳妇
外用 外用