中文 Trung Quốc
外環線
外环线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng ngoài (đường hoặc đường sắt khổ)
外環線 外环线 phát âm tiếng Việt:
[wai4 huan2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
outer ring (road or rail line)
外甥 外甥
外甥女 外甥女
外甥女婿 外甥女婿
外用 外用
外界 外界
外皮 外皮