中文 Trung Quốc
外用
外用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên ngoài
外用 外用 phát âm tiếng Việt:
[wai4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
external
外界 外界
外皮 外皮
外相 外相
外祖母 外祖母
外祖父 外祖父
外科 外科