中文 Trung Quốc
外牆
外墙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt tiền
bên ngoài bức tường
外牆 外墙 phát âm tiếng Việt:
[wai4 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
facade
external wall
外環線 外环线
外甥 外甥
外甥女 外甥女
外甥媳婦 外甥媳妇
外用 外用
外界 外界