中文 Trung Quốc
壓電
压电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ (vật lý)
壓電 压电 phát âm tiếng Việt:
[ya1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
piezoelectricity (physics)
壓電體 压电体
壓韻 压韵
壓馬路 压马路
壕 壕
壕溝 壕沟
壖 壖