中文 Trung Quốc
壓韻
压韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 押韻|押韵 [ya1 yun4]
壓韻 压韵 phát âm tiếng Việt:
[ya1 yun4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 押韻|押韵[ya1 yun4]
壓馬路 压马路
壔 壔
壕 壕
壖 壖
壘 垒
壘固 垒固