中文 Trung Quốc
  • 壓韻 繁體中文 tranditional chinese壓韻
  • 压韵 简体中文 tranditional chinese压韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 押韻|押韵 [ya1 yun4]
壓韻 压韵 phát âm tiếng Việt:
  • [ya1 yun4]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 押韻|押韵[ya1 yun4]