中文 Trung Quốc
壖
壖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất nước cạnh hoặc dưới bức tường
壖 壖 phát âm tiếng Việt:
[ruan2]
Giải thích tiếng Anh
land on water edge or under wall
壘 垒
壘固 垒固
壘球 垒球
壙 圹
壚 垆
壜 壜