中文 Trung Quốc
壕溝
壕沟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rãnh
con hào
壕溝 壕沟 phát âm tiếng Việt:
[hao2 gou1]
Giải thích tiếng Anh
trench
moat
壖 壖
壘 垒
壘固 垒固
壘砌 垒砌
壙 圹
壚 垆