中文 Trung Quốc
墜落
坠落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi
để thả
墜落 坠落 phát âm tiếng Việt:
[zhui4 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to fall
to drop
墜馬 坠马
墝 墝
增 增
增值 增值
增值稅 增值税
增光 增光