中文 Trung Quốc
增
增
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tăng
để mở rộng
để thêm
增 增 phát âm tiếng Việt:
[zeng1]
Giải thích tiếng Anh
to increase
to expand
to add
增三和弦 增三和弦
增值 增值
增值稅 增值税
增兵 增兵
增刊 增刊
增刪 增删