中文 Trung Quốc
墝
墝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stony đất
墝 墝 phát âm tiếng Việt:
[qiao1]
Giải thích tiếng Anh
stony soil
增 增
增三和弦 增三和弦
增值 增值
增光 增光
增兵 增兵
增刊 增刊